Số TT |
Chỉ tiêu |
Dự toán được giao |
Ghi chú |
A |
Dự toán thu |
|
|
I |
Tổng số thu |
7300000 |
|
1 |
Thu phí , lệ phí |
0 |
|
|
Học phí |
|
|
2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
7300000 |
|
|
Mặt bằng căn tin (Phúc lợi) |
7300000 |
|
II |
Số thu nộp NSNN |
0 |
|
1 |
Phí , lệ phí |
0 |
|
|
Học phí |
0 |
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
7300000 |
|
|
(Chi tiết theo từng loại hình XS, dịch vụ) |
7300000 |
|
III |
Số được để lại chi theo chế độ |
|
|
1 |
Thu phí , lệ phí |
0 |
|
|
Học phí |
0 |
|
2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
7300000 |
|
|
Mặt bằng căn tin (Phúc lợi) |
7300000 |
|
B |
Dự tốn chi NSNN |
11.323.709.000 |
|
I |
NGN SCH TX v KTX |
11.323.709.000 |
|
|
Ngân sách thường xuyên |
10,263,206,000 |
|
1 |
Cải cách tiền lương |
2,150,000,000 |
|
2 |
Chi thanh tốn c nhn |
3,847,206,000 |
|
3 |
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
646,000,000 |
|
4 |
Chi mua sắm ,sửa chữa lớn |
70,000,000 |
|
5 |
Chi khác |
850,000,000 |
|
6 |
Tăng thu nhập theo NQ03 |
2,700,000,000 |
|
|
Ngân sách không thường xuyên |
393,360,000 |
|
2 |
Phụ cấp thâm niên nhà giáo |
385,800,000 |
|
1 |
Trợ cấp Tết, PC nhân viên y tế |
7,560,000 |
|